Có 2 kết quả:
画等号 huà děng hào ㄏㄨㄚˋ ㄉㄥˇ ㄏㄠˋ • 畫等號 huà děng hào ㄏㄨㄚˋ ㄉㄥˇ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to equate
(2) to consider (two things) to be equivalent
(2) to consider (two things) to be equivalent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to equate
(2) to consider (two things) to be equivalent
(2) to consider (two things) to be equivalent
Bình luận 0