Có 2 kết quả:

画等号 huà děng hào ㄏㄨㄚˋ ㄉㄥˇ ㄏㄠˋ畫等號 huà děng hào ㄏㄨㄚˋ ㄉㄥˇ ㄏㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to equate
(2) to consider (two things) to be equivalent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to equate
(2) to consider (two things) to be equivalent

Bình luận 0